Công cụ cá nhân
-
/tiηgl/Thông dụngDanh từ
Sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran
-
- to have a tingle in one’s arms
- ngứa như có kiến bò ở cánh tay
Tiếng ù ù (trong tai)
Sự náo nức, sự rộn lên
Nội động từ
( + with something) có cảm giác bị châm, có cảm giác ngứa, có cảm giác nhoi nhói nhẹ (ở trong da)
-
- fingers tingling with cold
- những ngón tay tê vì lạnh
Ù lên (tai)
-
- my ears tingled
- tai tôi ù lên
( + with something) bị kích động, bị kích thích, bị ảnh hưởng bởi (một cảm xúc)
-
- the people tingle with excitement
- nhân dân bừng lên náo nức
Hình Thái Từ
- Ved : Tingled
- Ving: Tingling
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- creep , get excited , have goose bumps , itch , prickle , shiver , sting , thrill , throb , tickle , twitter , burn , excite , glow , jingle , prick , sensation , stimulate , tinkle , tremble
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tingle »
-
tác giả
Admin, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về tingling là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tingling là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tingling là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tingling là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tingling là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về tingling là gì
Các hình ảnh về tingling là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về tingling là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thêm nội dung về tingling là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại💝 Nguồn Tin tại: https://hangnhatcaocap.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hangnhatcaocap.com.vn/wiki-hoi-dap/