/su:´preməsi/Thông dụngDanh từ
Uy quyền tối cao; uy thế
-
- naval supremacy
- uy thế về hải quân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute rule , ascendancy , authority , command , control , dominance , dominion , driver’s seat , paramountcy , power , predominance , preeminence , preponderance , prepotence , primacy , principality , sovereignty , superiority , supreme authority , sway , transcendence , ascendance , domination , preponderancy , prepotency , ascendency , eminence , mastery , precedence , priority , suzerainty
Từ trái nghĩa
noun
- subservience
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Supremacy »
tác giả
Admin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về supremacy là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê supremacy là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết supremacy là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết supremacy là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết supremacy là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về supremacy là gì
Các hình ảnh về supremacy là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm kiến thức về supremacy là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thông tin chi tiết về supremacy là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại💝 Nguồn Tin tại: https://hangnhatcaocap.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hangnhatcaocap.com.vn/wiki-hoi-dap/