Bài viết Nghĩa của từ Capability – Từ điển Anh thuộc chủ đề về
Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng Hàng
Nhật Cao Cấp tìm hiểu Nghĩa của từ Capability – Từ điển Anh
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về :
“Nghĩa của từ Capability – Từ điển Anh”
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê capabilities là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết capabilities là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết capabilities là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết capabilities là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các hình ảnh về capabilities là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
💝 Nguồn Tin tại: https://hangnhatcaocap.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hangnhatcaocap.com.vn/wiki-hoi-dap/
/,keipə’biliti/Thông dụngDanh từ
Khả năng, năng lực
( số nhiều) năng lực tiềm tàng
-
- to have capabilities
- có nhiều năng lực tiềm tàng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khả năng
-
- access capability
- khả năng truy cập
- access capability
- khả năng truy nhập
- ATM Transfer Capability (ATC)
- Khả năng chuyển tải ATM
- Bearer Capability (BC)
- khả năng của hệ truyền tải
- Broadband Bearer Capability (BBC)
- khả năng mang tải băng rộng
- burst error correcting capability
- khả năng điều chỉnh bó sai số
- burst error correcting capability
- khả năng điều chỉnh nhóm sai số
- burst error correcting capability
- khả năng sửa đổi bó sai số
- burst error correcting capability
- khả năng sửa đổi nhóm sai số
- burst error-correcting capability
- khả năng sửa lỗi chùm
- burst error-correcting capability
- khả năng sửa lỗi khối
- capability list
- danh mục về khả năng
- capability tests
- kiểm thử khả năng
- Command Document Capability List (CDCL)
- danh mục khả năng văn bản lệnh
- connectivity capability
- khả năng kết nối
- energy absorption capability
- khả năng hấp thụ năng lượng
- Full Operation Capability (FOC)
- khả năng hoạt động đầy đủ
- functional capability
- khả năng hoạt động
- information management capability
- khả năng xử lý thông tin
- launching capability
- khả năng phóng
- machine capability
- khả năng của máy
- mining capability of soil
- khả năng khai đào của đất
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- overload capability
- khả năng quá tải
- pointing capability
- khả năng chỉ hướng
- pointing capability
- khả năng định hướng
- processing capability
- khả năng xử lý
- Protocol Capability Indicator (PCI)
- phần tử chỉ thị khả năng giao thức
- punctuation capability
- khả năng phân cách
- quality capability
- khả năng về chất lượng
- relational capability
- khả năng quan hệ
- Response Document Capability List Positive (RDCLP)
- danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- Surge Withstands Capability (SWC)
- khả năng chống lại sự tăng vọt
- swelling capability of soil
- khả năng đất dễ bị phình ra
- swelling capability of soil
- khả năng đất dễ bị trương ra
- swelling capability of soil
- khả năng trương nở của đất
- what-if capability
- khả năng giả định
- write-through capability
- khả năng ghi hoàn toàn
- write-through capability
- khả năng ghi suốt
năng lực
điện dung
dung môi
dung lượng
-
- address capability (ofa system)
- dung lượng địa chỉ của một hệ thống
- Data Stream Capability (DSC)
- dung lượng dòng số liệu
- payload capability
- dung lượng phụ tải
tiềm lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adequacy , aptitude , art , capacity , competence , craft , cunning , effectiveness , efficacy , efficiency , facility , faculty , means , might , potency , potential , potentiality , power , proficiency , qualification , qualifiedness , skill , wherewithal , competency , ability , knack , talent
Từ trái nghĩa
noun
- impotence , inability , incompetence , ineptness
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Capability »
tác giả
Admin, Phan Quoc Vinh Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về capabilities là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê capabilities là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết capabilities là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết capabilities là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết capabilities là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về capabilities là gì
Các hình ảnh về capabilities là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm dữ liệu, về capabilities là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin về capabilities là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại💝 Nguồn Tin tại: https://hangnhatcaocap.com.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hangnhatcaocap.com.vn/wiki-hoi-dap/