Bài viết LÀM MẤT LÒNG – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn
quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HangNhatCaoCap.com.vn
tìm hiểu LÀM MẤT LÒNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “LÀM MẤT LÒNG – nghĩa
trong tiếng Tiếng Anh”
Thông tin chi tiết về LÀM MẤT LÒNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “làm mất lòng” trong tiếng Anh
lòng danh từ
English
mất động từ
English
mất
English
làm động từ
English
làm mủi lòng động từ
English
làm nguôi lòng danh từ
English
làm nguôi lòng động từ
English
làm mất cảm giác động từ
English
làm mất danh dự động từ
English
làm mất đoàn kết động từ
English
làm mất thể diện động từ
English
làm phật lòng tính từ
English
làm đau lòng tính từ
English
✅ Mọi người cũng xem : flat rack container là gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
Vietnamese
- làm méo mó
- làm méo mó tinh thần hoặc lời nói
- làm mình mệt mỏi
- làm mòn
- làm mạnh
- làm mạnh lên
- làm mất cảm giác
- làm mất danh dự
- làm mất hết can đảm
- làm mất hết sự sống động
- làm mất lòng
- làm mất phẩm cách
- làm mất sự bất ngờ
- làm mất thì giờ của ai
- làm mất thể diện
- làm mất thời gian
- làm mất tinh thần
- làm mất uy tín
- làm mất đoàn kết
- làm mắc cạn
- làm mềm
Các câu hỏi về mất lòng tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê mất lòng tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé