Bài viết “góa” là gì? Nghĩa của từ góa trong tiếng Việt. Từ điển
Việt-Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng HangNhatCaoCap.com.vn tìm hiểu
“góa” là gì? Nghĩa của từ góa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “”góa” là gì? Nghĩa của từ góa trong tiếng Việt. Từ điển
Việt-Việt”
“góa” là gì? Nghĩa của từ góa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tìm
góa
– goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều
còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá
con côi.
nt. Chỉ đàn bà chết chồng hoặc đàn ông chết vợ. Mẹ góa con côi. Góa
chồng. Góa vợ.
xem thêm: góa, góa bụa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
góa
góa
adjective
widowed
cô ta còn ở góa: She remained a widow
góa vợ: widower
Lĩnh vực:xây
dựng
widowed
góa bụa
widow
góa sau thứ hai
secondary clearance
angel
tiền trợ cấp góa chồng
widow’s benefit
tiền trợ cấp góa vợ
widower’s benefit
Các câu hỏi về góa là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê góa là gì hãy cho chúng mình
biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện
hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết góa là gì ! được mình và
team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết
góa là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu
thấy bài viết góa là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn
góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về góa là gì
Các hình ảnh về góa là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các
bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected]
Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé