Nghĩa của từ : trains | Vietnamese Translation

Bài viết Nghĩa của từ : trains | Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hangnhatcaocap.com.vn/ tìm hiểu Nghĩa của từ : trains | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ : trains

Thông tin chi tiết về Nghĩa của từ : trains | Vietnamese Translation


Xem nhanh
Học tiếng Anh cùng Bitziboos!

Anh em Bitziboo được sáng tạo để giúp trẻ nhỏ học tiếng Anh qua các bài hát, bài thơ và chuyện kể.

Đây là câu chuyện về tàu hỏa! Kit biết hát một bài hát về tàu hỏa rất vui nhộn! Hãy cùng bạn ấy và Bluboo khám phá tất cả những nơi bé có thể đến bằng tàu hỏa nào!

Anh em Bitziboo được sáng tạo để giúp trẻ nhỏ học tiếng Anh qua các bài hát, bài thơ và chuyện kể. Xem thêm các đoạn phim về anh em Bitziboo tại đây!

https://www.youtube.com/watch?v=ggPoIduGX_ou0026list=PLd5OvpigUuUFUZOX-93EUCLjZWjiv9gV5

Đăng ký theo dõi Bogglesox TV!



Tiếng Anh- Phiên dịch tiếng Việt trực tuyến

Search Query: trains

Có thể liên quan đến:

trains

chiê ; chiếc xe lửa ; chuyến tàu ; chuyến xe lửa ; con tàu ; các chuyến tàu ; các tàu ; cái xe lửa ; hoạt ; huấn luyện ; hướng dẫn cho ; hướng dẫn ; luyện tập ; lửa ; trên xe lửa ; tàu cao tốc ; tàu hỏa ; tàu hỏi ; tàu lửa ; tàu ; tàu điện ; tập ; xe lửa ; xe ; xe điện ; đi tàu ; điện mà ; đoàn tàu cao tốc ; đoàn tàu ; đào tạo ; đường tàu hoả ;

trains

chiê ; chiếc xe lửa ; chuyến tàu ; chuyến xe lửa ; con tàu ; các chuyến tàu ; các tàu ; cái xe lửa ; hoạt ; huấn luyện ; hướng dẫn cho ; hướng dẫn ; luyện tập ; luyện ; lửa ; những con tàu ; trên xe lửa ; tàu cao tốc ; tàu hỏa ; tàu hỏi ; tàu lửa ; tàu ; tàu điện ; tập ; xe lửa ; xe ; xe điện ; đi tàu ; điện mà ; đoàn tàu cao tốc ; đoàn tàu ; đào tạo ; đường tàu hoả ;

May related with:

accommodation train

* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương)

baggage train

* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý

boat-train

* danh từ- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ

excursion train

* danh từ- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)

freight train

* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)

mail-train

* danh từ- xe thư (xe lửa)

omnibus-train

* danh từ- (ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé)

shuttle train

* danh từ- xe lửa chạy đường ngắn

siege-train

* danh từ- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)

train-bearer

* danh từ- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)

train-ferry

* danh từ- phà xe lửa

train-oil

* danh từ- dầu cá voi

trainee

* danh từ- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện- thực tập sinh

training

* danh từ- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo=training of troops+ sự luyện quân- (thể dục,thể thao) sự tập dượt=to go into training+ bước vào đợt tập dượt=to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức=to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức- sự uốn cây- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn

way-train

* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét

wheel-train

* danh từ- hệ thống bánh xe

gear-train

* danh từ- bộ bánh răng

gravy train

* danh từ- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính

passenger-train

* danh từ- tàu hoả chở khách

steam train

* danh từ- tàu hoả chạy bằng hơi nước

stopping train

* danh từ- tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính)

toilet-train

* động từ- luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh

train set

* danh từ- đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray)

train-service

* danh từ- sự phục vụ trên xe lửa

train-spotter

* danh từ- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy

train-staff

* danh từ- nhân viên xe lửa

train-table

* danh từ- bảng giờ tàu

trained

* tính từ- lành nghề; có tay nghề- được huấn luyện

English Word Index:A.B.C.D.E.F.G.H.I.J.K.L.M.N.O.P.Q.R.S.T.U.V.W.X.Y.Z.

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources



Các câu hỏi về đoàn tàu tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đoàn tàu tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết đoàn tàu tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết đoàn tàu tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết đoàn tàu tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về đoàn tàu tiếng anh là gì


Các hình ảnh về đoàn tàu tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm tin tức về đoàn tàu tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tham khảo nội dung về đoàn tàu tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://hangnhatcaocap.com.vn/

💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hangnhatcaocap.com.vn/wiki-hoi-dap/

Related Posts

About The Author