Nếu bạn hay cập nhật các tin tức về idol hay theo dõi
trailer các bộ phim thì cụm từ “Coming soon” hẳn đã không còn xa lạ
với bạn. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giúp
bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng trong
tiếng Anh. Ngoài ra, trong bài viết còn có tổng hợp các từ ghép
thông dụng.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa
2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
3. Tổng hợp các từ ghép với Coming soon
4. Các từ đồng nghĩa với Coming soon thông dụng nhất
5. Bài tập với cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
1. Định nghĩa
Cụm trạng từComing soon
(/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra
mắt”.
Khi phân tích cụm trạng từ trên, chúng ta có từ
“come” và “soon”.
“Come” là động từ trong tiếng Anh
mang nghĩa “đến, tới”.
“Soon” là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sớm,
sắp”.
Ví dụ:
Come here! I have something
to tell you.
Lại đây! Tớ có điều này muốn nói với cậu.
How soon can you finish work?
(How soon = When)Khi nào thì bạn có thể hoàn thành
công việc?
Cụm từ Coming soon thường
dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ
phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,…
Ví dụ:
The next Marvel movie is
coming soon.
Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.
Their next single will be
coming soon this November.
Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.
Xem thêm: Cấu trúc Continue trong tiếng Anh
chuẩn xác nhất
2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng
Anh
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc này có thể chia thành 3
dạng khác nhau dựa trên vị trí. Nghĩa của cụm trạng từ vẫn không
thay đổi, chỉ khi dịch sang tiếng Việt thì cách diễn đạt có thể có
phần khác nhau.
2.1. Khi là trạng từ đứng đầu
câu
Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ
đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó
là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ
“to” (đến, tới).
Ví dụ:
Coming soon to our town: the
Mid Autumn Festival.
Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
Coming soon, you will be
blown away by our project.
Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.
2.2. Khi là trạng từ đứng giữa
câu
Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu
trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ,
liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Joe’s new album is coming
soon and I am very excited.
Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức.
May is coming soon, which is
my birth month.
Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.
Xem thêm: Cấu trúc Stop và cách dùng trong
tiếng Anh
2.3. Khi là trạng từ đứng cuối
câu
Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với
trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.
Ví dụ:
Their new perfume brand is coming
soon.Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra
mắt.
I thought she was coming soon.
Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.
Xem thêm: Học ngay cấu trúc No sooner chi
tiết nhất
3. Tổng hợp các từ ghép với Coming soon
Có một số danh từ ghép thông dụng
như sau:
Coming soon page: Trang web đang
sửa/sắp ra mắt
Coming soon poster: Áp phích cho sản
phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon trailer: Đoạn phim quảng
cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip
ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Xem thêm: Cấu trúc as soon as trong tiếng
Anh đầy đủ nhất
4. Các từ đồng nghĩa với Coming soon thông dụng
nhất
Step Up đã tổng hợp nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa
hoặc gần giống dành cho bạn:
Từ vựng/Cụm từ
Dịch nghĩa
upcoming
sắp tới, sắp ra mắt
in the near future
trong tương lai gần
in a day or two
trong 1-2 ngày tới
just around the corner
đang cận kề
in a short time
trong một thời gian ngắn
in a little time
trong một thời gian ngắn
on the way
đang trên đường
forthcoming
sắp đến, sắp tới
near at hand
gần trong tầm tay
in the pipeline
sắp tới sớm
arrive soon
sắp tới nơi
be here any minute
(sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
be here shortly
(sẽ) ở đây trong thời gian ngắn
should be here soon
sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
any minute
bất cứ lúc nào
appearing soon
(sẽ) xuất hiện sớm
will be there soon
sẽ tới đó sớm
within short order
trong thời gian ngắn
coming up
sắp tới
before long
không lâu sau
happening soon
sắp xảy ra
Xem thêm: Cấu trúc waste time trong tiếng
Anh chính xác
5. Bài tập với cấu trúc Coming soon trong tiếng
Anh
Như thường lệ, chúng ta sẽ cùng luyện tập vận dụng
kiến thức vừa học trong bài tập tiếng Anh nho nhỏ. Dưới đây là bài
tập giúp bạn nhớ bài lâu hơn.
Tìm ra lỗi sai trong các câu có cấu trúc
Coming soon dưới đây và sửa lại.
Hanh will coming soon to the
mall.
I think “Princess Diary 3” coming
soon.
The finest types of wine is coming
soon to our table.
Everyone is eager to see coming soon
movie that Emma is in.
King’s new album is to coming
soon.
The wedding of Andrew and Quynh is
come soon.
Are you sure about the fact that prom
is about to be come soon?
The word on the street is that her
album – “Red” will be coming soon the corner.
We honestly don’t believe that the
new alien movie come soon.
Đáp án:
will coming => will be coming
coming => is coming
is => are
coming… => the coming…
to coming => coming
come => coming
to be come => to come
the corner => x (nothing)
come => will come
Trên đây là những gì cần biết về cụm trạng từ Coming
soon trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể dễ dàng vận
dụng cấu trúc này trong bài tập cũng như đời sống.
Step Up chúc bạn nhiều thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Comments
comments
Các câu hỏi về coming soon nghĩa là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê coming soon nghĩa là gì hãy
cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp
mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết coming soon
nghĩa là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều
nguồn. Nếu thấy bài viết coming soon nghĩa là gì Cực hay ! Hay thì
hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết coming soon
nghĩa là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp
mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về coming soon nghĩa là gì
Các hình ảnh về coming soon nghĩa là gì đang được chúng mình Cập
nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư
[email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm kiến thức về coming soon nghĩa là gì tại
WikiPedia