Bài viết NGUY CƠ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Giải Đáp thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng https://hangnhatcaocap.com.vn/
tìm hiểu NGUY CƠ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “NGUY CƠ – nghĩa
trong tiếng Tiếng Anh”
Thông tin chi tiết về NGUY CƠ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
Cùng Tiktoker Eric Thỏ khám phá những cơ hội, và phương pháp học hiệu quả nhé!
Hãy luôn tự tin với mọi tình huống giao tiếp cùng Topica Native!
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn
✅ Linh động 16 tiết/ ngày
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng
✅ Chỉ 139k/ngày
#topicanative #danhtanbang #tienganhgiaotiep #studyenglish #tangcohoi #phabangcungtopica #youtubeshorts #shorts
nguy cơ danh
-
volume_up
risk
Bản dịch
VI
✅ Mọi người cũng xem : hydrophobic là gì
nguy cơ danh từ
nguy cơ (từ khác: sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự liều)
volume_up
riskdanh✅ Mọi người cũng xem : hiện tượng mỏi cơ là gì
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “nguy cơ” trong tiếng Anh
nguy tính từ
cơ danh từ
thiên cơ danh từ
nguy hại danh từ
nguy hại tính từ
bị co cơ tính từ
động cơ danh từ
nhà đầu cơ danh từ
phi cơ danh từ
nguy kịch tính từ
dinh cơ danh từ
nguy nga tính từ
nguy hiểm danh từ
nguy hiểm tính từ
nguy biến danh từ
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- ngoặc đơn
- ngu
- ngu dại
- ngu dốt
- ngu muội
- ngu ngốc
- ngu xuẩn
- ngu đần
- nguy
- nguy biến
- nguy cơ
- nguy hiểm
- nguy hại
- nguy kịch
- nguy nga
- nguyên
- nguyên bào sợi
- nguyên bản
- nguyên chất
- nguyên cách
- nguyên cáo
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về có nguy cơ tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê có nguy cơ tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé