Bài viết Tạo cơ hội việc làm in English with
contextual examples thuộc chủ đề về Giải Đáp thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng https://hangnhatcaocap.com.vn/
tìm hiểu Tạo cơ hội việc làm in English with contextual examples
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Tạo cơ hội việc làm in English with contextual
examples”
Thông tin chi tiết về Tạo cơ hội việc làm in English with contextual examples
Xem nhanh
Đăng ký kiểm tra miễn phí: https://bom.to/fkDYxya
Nhận tư vấn học phí: https://bom.to/C1Fgff4
BÍ QUYẾT GIAO TIẾP THÀNH THẠO TIẾNG ANH CHỈ SAU 01 KHÓA HỌC
Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết làm thế nào để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân? Hãy để chúng tôi bật mí với bạn phương pháp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại GrabLingo nhé!
Với sứ mệnh giúp cho hàng nghìn người Việt tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, GrabLingo là trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mất gốc/ người mới bắt đầu.
Trong video là bạn Hồ Phạm Nhật Minh, 22 tuổi và hiện đang là sinh viên. Từ một cậu bé thiếu từ vựng trầm trọng và không có thời gian, chỉ sau 01 khóa học tại GrabLingo đã thay đổi thành một chàng trai vô cùng tự tin và “chém gió” bằng tiếng Anh vô cùng siêu đấy nhé!
----------------------
GRABLINGO - TRUNG TÂM TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1
1/1 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM
Hotline chuyên viên: 1900.633.690
Chat với chuyên viên: https://bom.to/C1Fgff4
Đăng ký theo dõi các kênh của Trung tâm để xem tin tức mới nhất
Website: https://grablingo.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/GrabLingo/
Youtube: https://bom.to/4Exfpvm
Tạo cơ hội việc làm in English with contextual examples
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
tạo cơ hội việc làm
From: Machine TranslationSuggest a better translationQuality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
tạo việc làm
job creation
parkềr, cơ hội việc làm.
parker, job opportunity.
việc làm
cơ hội.
opportunities!
cơ hội?
– a chance?
tớ sẽ tạo cơ hội khác.
i’ll get you another chance.
cơ hội cuối
last chance.
cơ hội tốt.
this looks good.
uỷ ban cơ hội việc làm bình dắng/ngang bằng
equal employment opportunity commision
– kiếm việc làm.
you got it.
– cơ hội gì?
– achance for what?
anh không tạo cơ hội gì cả.
you didn’t give it much of a chance.
nếu có cơ hội
have you been to vietnam before?
cho tôi cơ hội.
give me a chance.
cơ hội đến rồi!
hey, big boss. this is our chance.
– chưa có cơ hội.
– haven’t had a chance.
không một cơ hội.
not a chance.
cơ hội cuối, frank.
last chance, frank.
– không có cơ hội.
– not a chance.
tôi sẽ tạo cơ hội kinh doanh ở nơi khác!
i’m taking me business elsewhere!
Add a translation
✅ Mọi người cũng xem : thiết kế bao bì sản phẩm là gì
Get a better translation with4,401,923,520 human contributions
We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Các câu hỏi về cơ hội việc làm tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cơ hội việc làm tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé